Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:51 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 115 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 126 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,290.00 -946.18 | 15,380.00 -1,020.18 | 15,720.00 -1,206.40 |
Đô la Canada | CAD | 17,390.00 -358.02 | 17,490.00 -437.29 | 17,840.00 -662.51 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,607 -1,947.56 | 26,707 -2,135.99 | 27,417 -2,351.44 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,475.86 | 3,300.60 -210.37 | 3,417.24 -206.38 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -217.68 | 0.00 -3,762.46 |
Euro | EUR | 25,430 -1,395.10 | 25,510 -1,586.06 | 26,840 -1,456.09 |
Bảng Anh | GBP | 29,413 -2,533.86 | 29,663 -2,606.56 | 30,563 -2,741.96 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,174.32 | 3,000.00 -206.38 | 0.00 -3,309.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.15 | 0.00 -312.15 |
Yên Nhật | JPY | 157.68 -2.65 | 158.47 -3.48 | 163.09 -6.57 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 17.33 0.32 | 0.00 -19.15 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -629.53 | 0.00 -5,854.52 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,164.00 -90.84 | 2,234.00 -116.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,217.00 -95.55 | 2,281.00 -129.74 |
Đô la Singapore | SGD | 17,654.00 -1,039.17 | 17,725.00 -1,156.98 | 18,133 -1,354.83 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -662.15 | 664.00 -71.72 | 0.00 -763.90 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -960.00 | 24,230 -890.00 | 24,550 -910.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.