Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 14-11-2023 - Cập nhật lúc 10:51 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:51 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 115 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 126 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,290.00 15,380.00 15,720.00
Đô la Canada CAD 17,390.00 17,490.00 17,840.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,607 26,707 27,417
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,300.60 3,417.24
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,430 25,510 26,840
Bảng Anh GBP 29,413 29,663 30,563
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,000.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 157.68 158.47 163.09
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.33 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,164.00 2,234.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,217.00 2,281.00
Đô la Singapore SGD 17,654.00 17,725.00 18,133
Bạc Thái THB 0.00 664.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,130 24,230 24,550

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,090 25,460
EUR 26,825 28,296
GBP 31,946 33,304
JPY 160.33 169.66
HKD 3,174.32 3,309.26
AUD 16,236.18 16,926.40
CAD 17,748.02 18,502
RUB 0.00 271.21
Cập nhật lúc 10:51 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021